Có 2 kết quả:
交变流电 jiāo biàn liú diàn ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧㄢˋ • 交變流電 jiāo biàn liú diàn ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) alternating current
(2) same as 交流電|交流电
(2) same as 交流電|交流电
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) alternating current
(2) same as 交流電|交流电
(2) same as 交流電|交流电
Bình luận 0